BYD ATTO 3 2024
Giới thiệu chung BYD ATTO 3
BYD ATTO 3 là mẫu SUV điện cỡ nhỏ đến từ thương hiệu BYD (Build Your Dreams) của Trung Quốc. Mẫu xe này được ra mắt thị trường Trung Quốc vào tháng 2/2022 và nhanh chóng thu hút sự chú ý nhờ thiết kế hiện đại, trang bị nhiều tiện nghi và giá bán cạnh tranh.
Hãng xe BYD giải thích tên gọi “ATTO” lấy cảm hứng từ “Attosecond” – một đơn vị thời gian nhỏ nhất trong vật lý, mô tả dòng xe này “tốc độ và nhiều năng lượng”.
Ngoài BYD ATTO 3 hãng xe cũng ra mắt các mẫu xe BYD ATTO 2 (BYD Dolphin) và BYD ATTO 4 (BYD Seal) và dự định dành các tên gọi này cho thị trường xuất khẩu, tuy nhiên về sau những mẫu xe lấy giữ nguyên tên gọi là BYD Dolphin và BYD Seal.
Giá lăn bánh BYD ATTO 3 2024 bao nhiêu?
Giá lăn bánh của BYD ATTO 3 2024 sẽ thay đổi tùy theo từng khu vực và phiên bản xe cụ thể. Dưới đây là bảng giá lăn bánh BYD ATTO 3 dự kiến tại một số thành phố lớn.
Phiên bản | Giá lăn bánh tại Hà Nội – TP.HCM | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
Dynamic | ~791 triệu đồng | ~772 triệu đồng |
Premium | ~911 triệu đồng | ~892 triệu đồng |
Lưu ý: Giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật BYD ATTO 3
Phiên bản | Dynamic | Premium |
Kích thước | ||
Chiều dài tổng thể (mm) | 4.455 | |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1.875 | |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1.615 | |
Chiều rộng cơ sở – trước/sau (mm) | 1.575/1.580 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.72 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 | |
Hệ thống truyền động | ||
Loại motor điện | Motor đồng bộ nam châm vĩnh cửu | |
Dẫn động | Cầu trước | |
Công suất tối đa (kW/HP) | 150/201 | |
Mô-men xoắn tối đa (Nm) | 310 | |
Hiệu suất | ||
Tăng tốc 0-100 km/h (giây) | 7,3 | |
Phạm vi di chuyển 1 lần sạc đầy Pin – NEDC (km) | 410 | 480 |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Loại pin | BYD Blade | |
Công suất pin (kWh) | 44,92 | 60,48 |
Hệ thống khung gầm | ||
Hệ thống treo trước | MacPherson | |
Hệ thống treo sau | Thanh đa liên kết | |
Phanh trước | Đĩa thông gió | |
Phanh sau | Đĩa | |
Mâm xe | Hợp kim nhôm | |
Kích cỡ mâm | 215/60 R17 | 235/50 R18 |
Hệ thống năng lượng | ||
Cổng sạc AC – Type 2 | Có | |
Bộ sạc treo tường (Wallbox) – 7 kW | Tùy chọn | |
Cổng sạc DC – CSS 2 (70 kW) | Có | Không có sẵn |
Cổng sạc DC – CSS 2 (88 kW) | Không có sẵn | Có |
Chức năng cấp nguồn điện AC V2L (Vehicle to Load) | Có | |
Bộ cấp nguồn điện AC theo xe V2L (Vehicle to Load) | Tùy chọn | |
An toàn | ||
Túi khí phía trước (dành cho lái xe và hành khách) | Có | |
Túi khí bên hông (dành cho lái xe và hành khách) | Có | |
Túi khí rèm cửa (trước & sau) | Không có sẵn | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn (hàng ghế trước) | Có | Không có sẵn |
Cảnh báo thắt dây an toàn (hàng ghế trước và sau) | Không có sẵn | Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có | |
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX (hàng ghế sau bên ngoài) | Có | |
Hỗ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Phanh tay điện tử (EPB) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TSC) | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có | |
Camera sau | Có | Không có sẵn |
Camera 360 độ | Không có sẵn | Có |
Trang bị 2 Radar phía trước | Không có sẵn | Có |
Trang bị 4 Radar phía sau | Có | |
Chức năng giữ phanh tự động – Auto Hold | Có | |
Hệ thống kiểm soát hành trình tự động – Cruise Control | Có | Không có sẵn |
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng Stop & Go (ACC – Stop & Go) | Không có sẵn | Có |
Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB) | Không có sẵn | Có |
Cảnh báo điểm mù (BSD) | Không có sẵn | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước (FCW) | Không có sẵn | Có |
Cảnh báo va chạm phía sau (RCW) | Không có sẵn | Có |
Cảnh báo lệch làn đường (LDW) | Không có sẵn | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | Không có sẵn | Có |
Ngoại thất | ||
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama chỉnh điện | Không có sẵn | Có |
Mở khóa cốp bằng điện (remote) | Có | |
Cốp điện | Không có sẵn | Có |
Thanh đỡ baga mui | Không có sẵn | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, chức năng sấy gương | Có | |
Gương chiếu hậu gập điện | Có | |
Nội thất | ||
Vô-lăng kèm các nút điều khiển (audio – phone – ACC) | Có | |
Hệ thống lái trợ lực điện | Có | |
Màn hình lái xe kỹ thuật số sau vô lăng 5 inch | Có | |
Chức năng chống chói gương chiếu hậu trong xe – chỉnh cơ | Có | Không có sẵn |
Chức năng chống chói gương chiếu hậu trong xe – tự động | Không có sẵn | Có |
Ghế da tổng hợp | Có | |
Hộp đựng đồ cá nhân trung tâm | Có | |
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60:40 | Có | |
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng | Có | |
Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ 4 hướng | Có | |
Hệ thống giải trí | ||
Radio FM | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Màn hình giải trí 12,8 inch, cảm ứng, có thể xoay 90 độ | Có | Không có sẵn |
Màn hình giải trí 15,6 inch, cảm ứng, có thể xoay 90 độ | Không có sẵn | Có |
Hệ thống âm thanh 6 loa | Có | Không có sẵn |
Hệ thống âm thanh Dirac HD 8 loa | Không có sẵn | Có |
Kết nối Apple Carplay (USB) | Có | |
Hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói – English | Có | |
2 cổng USB (hộp đựng hồ cá nhân trung tâm) | Type A + Type C | |
2 cổng USB (phía sau) | Type A + Type C | |
Hệ thống chiếu sáng | ||
Đèn pha LED | Có | |
Đèn chờ dẫn đường – Follow Me Home | Có | |
Đèn pha thích ứng (AFL) | Không có sẵn | Có |
Đèn LED định vị ban ngày | Có | |
Đèn phanh LED trên cao | Có | |
Đèn viền nội thất đa sắc | Có | |
Đèn viền nội thất đơn sắc trên tay nắm cửa | Có | Không có sẵn |
Đèn viền nội thất đa sắc đồng bộ với âm nhạc trên tay nắm cửa | Không có sẵn | Có |
Đèn LED vị trí để chân người lái | Không có sẵn | Có |
Đèn LED vị trí để chân hành khách phía trước | Không có sẵn | Có |
Đèn LED đọc sách phía trước | Có | |
Đèn LED đọc sách phía sau | Có | |
Đèn khoang hành lý | Có | |
Trang bị tiện nghi | ||
Chức năng sạc không dây | Có | |
Cổng nguồn điện 12V | Có | |
Hệ thống khóa và khởi động xe thông minh | Có | |
Hỗ trợ khóa thông minh bằng thẻ NFC | Có | |
Kính cửa đóng mở 1 chạm, chống kẹt | Có | |
Bộ dụng cụ vá lốp | Có | |
Điều hòa nhiệt độ | ||
Hệ thống điều hòa tự động | Có | |
Bơm gia nhiệt | Có | |
Hệ thống lọc bụi mịn CN95 | Có | |
Cảm biến chất lượng không khí (PM 2.5) | Không có sẵn | Có |
Ngoại thất BYD ATTO 3
Màu ngoài thất
Đầu xe BYD ATTO 3
Mặt trước BYD ATTO 3 mang phong cách đặc trưng của các dòng xe thuần điện khi không có lưới tản nhiệt. Thay vào đó, BYD ATTO 3 được trang bị radar ở vị trí trung tâm đầu xe nhằm phục vụ hệ thống an toàn.

Thân xe BYD ATTO 3
Đuôi xe BYD ATTO 3
Màu sắc Nội thất
Khoang lái
- Hệ thống đèn viền nội thất
- Hệ thống âm thanh 6 loa hoặc 8 loa cao cấp
- Cửa sổ trời toàn cảnh chống kẹt
- Điều hòa tự động với lọc không khí PM 2.5
- Sạc không dây và mở cửa bằng thẻ từ.
Hệ thống ghế
Khoang hành lý
Tính năng an toàn BYD ATTO 3
- Hệ thống an toàn chủ động ADAS
- Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng với tính năng dừng và đi
- Hệ thống phanh khẩn cấp tự động
- Cảnh báo va chạm phía trước
- Cảnh báo va chạm khi lùi
- Cảnh báo điểm mù
- Hỗ trợ giữ làn đường
- Cảnh báo khi mở cửa có xe đến gần
- Cảnh báo lệch làn đường
- Cảnh báo phương tiện khi lùi
Động cơ và khả năng vận hành của BYD ATTO 3

Ưu điểm
- Thiết kế ngoại thất xe điện BYD ATTO 3 trẻ trung & hiện đại
- Thiết kế nội thất sang trọng, đầy đủ tiện nghi
- Động cơ điện mạnh mẽ giúp tiết kiệm nhiên liệu
- Trang bị đầy đủ hệ thống an toàn tiên tiến và toàn diện
- Quãng đường BYD ATTO di chuyển xa, dao động từ 410 – 480km/lần sạc (tùy phiên bản)
- Giá bán cạnh tranh
Nhược điểm
- BYD là thương hiệu mới, vẫn chưa được nhiều người biết đến
- Mạng lưới đại lý và trạm sạc xe điện hiện còn hạn chế
- Chưa mở bán chính thức tại Việt Nam
3 câu hỏi thường gặp về xe điện BYD ATTO
Với một lần sạc, BYD ATTO 3 có thể đi được bao xa?
BYD ATTO 3 có các phiên bản màu sắc nào?
Chính sách bảo hành BYD ATTO 3 như thế nào?
- Bảo hành 8 năm hoặc 200.000 km cho pin và động cơ, đảm bảo hiệu suất vận hành bền bỉ.
Đơn vị phân phối xe điện BYD ATTO 3 tại Việt Nam?
- Địa chỉ: Số 447 Nguyễn Văn Linh, P, Sài Đồng, Q. Long Biên, HN
- Hotline:
- Website đại lý: https://bydlongbien.net
- Tư vấn tận tình bởi đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp
- Trải nghiệm lái BYD Atto thực tế
- Sở hữu xe điện chính hãng với giá cả cạnh tranh
- Dịch vụ hậu mãi hấp dẫn